Gareth R. Jones & Jennifer M. Geore著,林溥鈞、宋玲蘭譯,《管理學》(Essertials of Contemporay Managerient(臺北:美商麥格羅·希爾國際股份有限公司台灣分公司,2006年),頁117、125-126。
楊瑪利,〈加入WTO後劇變與翻漲——越南大躍進》,《遠見雜誌》,2008年3月號第261期, <http://www.gvm.com.tw/Boardcontent_13938_4.html>
王珂,2014,"中國文化貿易發展的PEST模型分析",蚌埠學院報,第3卷第4期。
歐陽進佑,2012,"以PEST模型分析越南吸引外來投資之因素-以台商為例",中山大學,碩士論文。
簡士強,2020,"探討中美貿易戰爭對台灣各產業股價之影響",中華大學,碩士論文。仝寶雄,2020,"中美貿易戰對所在行業的影響",消費經濟研究,第7期151頁。
李強,2019,"中美貿易戰長期性影響",合作經濟與科技,第11期101頁。
王艷,2019,"中美貿易戰背景下我國跨境電商出口戰略研究",國際商貿,第35期25頁。
石曜彰,2020,"中美貿易戰對全球股市收益率及波動性影響",國立暨南大學,碩士論文。郭品辰,2020,"中美貿易戰對美國進口商的影響",國立臺北大學,碩士論文。Nguyễn Hữu Duy (2010), “Thị trường Logistics Việt Nam: từ góc độ nhà cung cấp dịch vụ Third-Party Logistics (3PL)”, Vietnam supply chain insight.
Nguyễn Bích Hồng (2008), “Phát triển kinh doanh các dịch vụ logistics của Công ty Sao Mai”, luận văn đại học trường Đại học kinh tế quốc dân Hà Nội.
Hà Thị Hải Yến (2008), “Nâng cao khả năng cạnh tranh của Công ty TNHH tiếp vận Thăng Long về cung cấp dịch vụ logistics trong điều kiện Việt Nam gia nhập WTO”, luận văn đại học trường Đại học kinh tế quốc dân Hà Nội.
Nguyễn Thâm (2010), “Logistics Việt Nam hiện nay”, Tạp chí logistics Việt Nam.